跳转到内容

trống định âm

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

词源

[编辑]

trống () +‎ định () +‎ âm ();对比漢語 定音鼓 (định âm cổ)

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

trống định âm

  1. 定音鼓