跳转到内容

chủ nghĩa vô chính phủ

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

词源

[编辑]

chủ nghĩa (主義) +‎ vô chính phủ (無政府)仿譯漢語 無政府主義无政府主义 (vô chính phủ chủ nghĩa)

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

chủ nghĩa vô chính phủ (主義無政府)

  1. 無政府主義