漢越音
- 劁:thiêu
- 條:điều, điêu, thiêu
- 庣:thiêu
- 㨄:khiêu, thiêu, chiếu, chu
- 幧:thao, thiêu, xao
- 窕:thiêu, dao, điệu, diêu
- 鍫:thâu, thiêu
- 恌:khiêu, thiêu, dao, diêu
- 㶮:thiêu
- 挑:thiểu, thao, khiêu, thiêu, tra
- 朓:thiểu, diểu, thiêu, thiếu
- 燒:thiêu, thiếu
- 燒:thiêu, thiếu
- 鍬:thâu, thu, thiêu
- 鍬:thâu, thiêu
- 祧:khiêu, thiêu, dao, diêu
- 佻:điểu, điêu, khiêu, thiêu, dao, điệu, diêu
- 聎:thiêu
- 條:điều, điêu, thiêu
- 招:kiều, kiêu, chiêu, thiều, thiêu, tội
- 悄:tiễu, thiểu, thiêu
(常用字)
喃字
- 挑:treo, giẹo, khểu, khều, khiêu, khiều, khêu, trẹo, thiêu
- 朓:diểu, thiêu
- 卲:ngoẹo, thiệu, thiêu
- 燒:sao, thiu, theo, thiêu
- 鍬:thâu, thiêu
- 佻:diêu, điêu, đàu, đào, dao, điểu, thiêu
Template:越參/thieu
漢字:鍬 條 㶮 燒 劁 聎 招 窕 庣 鍫 幧 悄 卲 燒 鍬 祧 恌 朓 㨄 佻 挑 條
- [燒] 燒