nặm
岱依語[編輯]
詞源[編輯]
繼承自原始台語 *C̬.namꟲ (「水」),繼承自原始侗台語 *(C)aNam,和老撾語 ນ້ຳ (nam)、傣仂語 ᦓᧄᧉ (nam2)、北部泰語 ᨶ᩶ᩣᩴ (nam)、撣語 ၼမ်ႉ (nâ̰m)、傣黯語 ꪙꪾ꫁ (nam6)、傣納語 ᥘᥛᥳ (lȧm)、泰語 น้ำ (náam)、壯語 raemx 等同源。比較原始侗水語 *ȵam³(派生出南侗語 naemx、水語 namc)、原始貝語 *namᴮꟲ²、 原始黎語 *C-nəmʔ(派生出黎語 noms)。
發音[編輯]
名詞[編輯]
nặm (淰)
參考資料[編輯]
- Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (越南語), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội