chữ Hán

維基詞典,自由的多語言詞典
參見:chūhàn

越南語[編輯]

詞源[編輯]

chữ (文字) +‎ Hán ()

發音[編輯]

名詞[編輯]

chữ Hán (𡨸漢)

  1. 漢字
    近義詞: Hán tựchữ Nho