跳至內容

cực chẳng đã

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[編輯]

詞源

[編輯]

源自 cực (悲慘) +‎ chẳng () +‎ đã (愉快)

發音

[編輯]

副詞

[編輯]

cực chẳng đã

  1. 危急時刻需要採取危急措施
    Cực chẳng đã tao mới phải đi làm Co.opmart. Ai mà thích làm công lương thấp đâu!
    我在 Co.opmart 工作是因為我急需錢。沒有人喜歡為了微薄的薪水而工作!