bức
越南語[編輯]
發音[編輯]
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義[編輯]
- 炎熱
- 逼迫
- 一幅,一封,一面
組詞[編輯]
- áp bức 將船靠岸 欺壓 壓迫
- bức bách 逼迫,緊迫,形勢逼人
- bức bối 酷熱
- bức cận 逼近
- bức chân dõng dạc 堅定的步伐
- bức cung 逼供
- bức điện 電報 電文
- bức điện khẩn 急電
- Bức điện này có 60 tiếng. 這份電報有60個字
- bức ép 逼迫,強迫,威逼
- bức hiếp 脅迫
- bức hôn 逼婚
- bức khăn ①餐巾 ②頭巾
- bức sốt 炎熱
- bức thiết 迫切
- bức thư 信件
- bức thư ngỏ 一封公開信
- bức thuận 隔板,隔扇
- bức tranh chấm thủy mặc 水彩畫
- Bức tranh này nuốt hết những bức tranh khác. 這幅畫很好看,把其他畫都壓倒了。
- bức tử 逼死
- Bức tường núng muốn đổ 牆搖搖欲墜
- bức xạ ①輻射 ②發出電子波
- bức xạ cảm ứng 感應輻射
- bức xạ hạt 微粒輻射
- bức xạ kế 輻射計
- bức xạ mặt trời 太陽輻射
- Bức xạ ngược chiều 反向輻射
- bức xạ nguyên tử 原子輻射
- bức xạ nhiệt 熱輻射
- bức xạ Photo 光輻射
- bức xạ sóng 電波輻射
- bức xạ thứ cấp 次級輻射 二次輻射
- bức xạ vũ trụ 宇宙輻射
- bức xạ xuyên 貫穿輻射
- bức xúc 緊迫,急迫
- cách bức 阻隔,隔閡
- cấp bức 急迫
- cửa bức bàn 活扇門
- cường bức 強迫 強制
- cường bức siêu kinh tế 超經濟強制
- dân tộc bị áp bức 被壓迫的民族
- Đường bức xạ 射線
- ép bức 逼迫
- giời bức 天氣悶熱
- máy bức xạ 輻射機
- máy tính bức xạ 射線計算機
- một bức tranh 一幅畫
- nghèo trơ trọi chỉ có bốn bức vách 家徒四壁
- nhiệt bức xạ 熱輻射
- nóng bức 炎熱
- oi bức 悶熱
- Rung động quay cưỡng bức 扭轉強迫振動
- toàn cảnh bức ảnh 全景拍照
- trời nóng bức 天氣炎熱
- truy bức 追逼