bối
外觀
越南語
[編輯]發音
[編輯]- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
[編輯]漢字:𦁀 賚 蓓 背 唄 輩 唄 鼰 揹 鋇 㔨 𦮷 鋇 梖 輩 貝 北 倍 𧶙 貝 褙 狽 𪚾 蛽 継 昄
- 一綹,線綹
- 輩份
- 外堤
組詞
[編輯]- Ảnh bối cảnh của phát thanh truyền hình 廣播背景圖片
- bảo bối gia truyền 傳家寶
- bảo bối ①寶貝,寶物 ②法寶
- Bật phát thanh bối cảnh 開啟背景播放
- bê bối 困難重重,問題成堆
- bối cảnh 背景
- bối diệp kinh 貝葉經
- bối mẫu 貝母
- bối rối ①紊亂,混亂 ②窘迫,不知所措,一籌莫展
- bối thư 融通背書(無關係人亦簽名於背面,以增加一重保障)
- bối tóc 一綹青絲
- bức bối 酷熱
- bửu bối ①寶貝,寶物 ②法寶
- Đã huỷ bỏ ánh sáng bối cảnh 已取消背光常亮
- Đã khởi động ánh sáng bối cảnh 已開啟背光常亮
- đồng bối 同輩
- hậu bối 後輩 背瘡
- ngô bối 吾輩
- người bối thư 背書人
- người được bối thư(bối phiếu) 被背書人
- ruột rối như bối bòng bong 心亂如麻
- Tắt phát thanh bối cảnh 關閉背景播放
- thử bối 鼠輩
- tiền bối 前輩
- tiền bối cách mạng 革命老前輩
- tơ lòng bối rối 心思繚亂
- tùy bối 隨從 隨從人員
- xuyên bối mẫu 川貝母