bịt
外觀
越南語
[編輯]發音
[編輯]- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
[編輯]- 掩,捂
- 遮掩,封鎖
組詞
[編輯]- bịt bùng ①遮嚴,遮實②黑暗
- Bịt đáy 封底
- Bịt kín chỗ dò 堵漏
- Bịt kín dầu 油密
- bịt kín mít 密封
- Bịt kín nước 水密
- bịt mắt ①掩目 ②矇騙
- bịt mắt 矇騙 掩目
- bịt miệng ①掩嘴,捂嘴 ②不許聲張
- bịt miệng 捂嘴 掩嘴
- bịt mồm khóa miệng 堵塞言路
- bịt những tin chiến bại 封鎖戰敗的消息
- bịt răng (vàng) 鑲牙
- Đinh tán bịt kín dầu 油密鉚釘
- Đinh tán bịt kín nước 水密鉚釘
- Hàn bịt đáy 封底焊
- hung thủ bịt mặt 蒙面兇手
- Mối hàn bịt đáy 封底焊縫
- mũ bịt tay 帶護耳的鴨舌帽
- Thí nghiệm bịt kín dầu 油密試驗
- Thí nghiệm bịt kín nước 灌水試驗
- Thí nghiệm bịt kín nước 水密試驗
- Vách hầm bịt kín dầu 油密艙壁
- Vách hầm bịt kín nước 水密艙壁
- Van bịt lỗ 閉口閥
- Vật liệu đệm bịt kín nước 水密填料