跨語言[編輯]
𡦂(子部+9畫,共12畫,倉頡碼:十木十弓木(JDJND),部件組合:⿰字字)
越南語[編輯]
替代寫法[編輯]
𡦂:字喃;讀法:chữ
- 字母;文字;詞
- 1903, Vương Duy Trinh, Thanh Hoá quan phong (清化觀風), page 42
土音噲丐𨨨羅丐鏛𡦂悪切買𡦂固義羅空固拱如㗂京羅怒㗂西羅𩛂- Thổ âm gọi cái 『chiêng』 là cái 『thường』; chữ 『ố』 thiết với chữ 『có』 nghĩa là 「không có」, cũng như tiếng Kinh là 『nỏ』, tiếng Tây là 『no』.
- 在當地土話中,「鑼」讀作「thường」;「ó」(「ố」 + 「có」的反切)字的意思是「無」,類似越南語的「nỏ」和法語的「no(n)」。