跳至內容

đồng ruộng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[編輯]

詞源[編輯]

源自 đồng +‎ ruộng

發音[編輯]

名詞[編輯]

đồng ruộng

  1. 農田田地(用於耕種的土地)