sao băng
越南语[编辑]
词源[编辑]
发音[编辑]
- (河内)IPA(帮助):[saːw˧˧ ʔɓaŋ˧˧]
- (顺化)IPA(帮助):[ʂaːw˧˧ ʔɓaŋ˧˧]
- (胡志明市)IPA(帮助):[ʂaːw˧˧ ʔɓaŋ˧˧] ~ [saːw˧˧ ʔɓaŋ˧˧]
名词[编辑]
参考资料[编辑]
- ↑ Huỳnh Tịnh Của (1895), Đại Nam quấc âm tự vị:
- 崩 Băng. c. Lở, sập; núi lở gọi là băng.
- […]
- Con mắt như sao —. Tỏ con mắt lắm; thủ nghĩa sao xẹt xuống thì ngó thấy chói lòa.
- 崩 Băng. c. Lở, sập; núi lở gọi là băng.