sao băng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

词源[编辑]

来自sao () +‎ băng ()[1]

發音[编辑]

名詞[编辑]

sao băng

  1. 流星
    近義詞: sao sa

参考资料[编辑]

  1. Huỳnh Tịnh Của (1895), Đại Nam quấc âm tự vị:
    Băng. c. Lở, sập; núi lở gọi là băng.
    []
    Con mắt như sao —. Tỏ con mắt lắm; thủ nghĩa sao xẹt xuống thì ngó thấy chói lòa.