nhị trùng âm

维基词典,自由的多语言词典

越南语[编辑]

词源[编辑]

汉越词,来自二重

发音[编辑]

名词[编辑]

nhị trùng âm

  1. (不常见语言学) 双元音
    近义词: nguyên âm đôi