ghi-ta

维基词典,自由的多语言词典

越南语[编辑]

词源[编辑]

借自法语 guitare

发音[编辑]

名词[编辑]

(量词 câyghi-ta

  1. 吉他
    近义词: đàn ghi-talục huyền cầm
    ghi-ta điện吉他

相关词汇[编辑]