bánh trung thu
越南语[编辑]
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/1/19/Mooncake1.jpg/220px-Mooncake1.jpg)
词源[编辑]
bánh (“糕点”) + Trung thu (“中秋节”)。
发音[编辑]
- (河内)IPA(帮助):[ʔɓajŋ̟˧˦ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ tʰu˧˧]
- (顺化)IPA(帮助):[ʔɓɛɲ˦˧˥ ʈʊwŋ͡m˧˧ tʰʊw˧˧]
- (胡志明市)IPA(帮助):[ʔɓan˦˥ ʈʊwŋ͡m˧˧ tʰʊw˧˧]
名词[编辑]
衍生词[编辑]
- bánh trung thu da tuyết (“冰皮月饼”)
- bánh trung thu vỏ lạnh (“冰皮月饼”)
相关词[编辑]
- bánh dẻo lạnh (“冰皮月饼”)
- bánh dẻo tuyết (“冰皮月饼”)
- bánh pía
- bánh nướng