跳转到内容

Giao Chỉ Chi Na

维基词典,自由的多语言词典

越南语

[编辑]

词源

[编辑]

汉越词,来自交趾支那

发音

[编辑]

专有名词

[编辑]

Giao Chỉ Chi Na (交趾支那)

  1. (历史弃用) 交趾支那
    近义词:Nam Kì
    • 1960, Bulletin de l'Institut de recherches archéologiques:
      Chúng ta không được rõ vua Giao-chỉ-chi-na trong đoạn văn này là chỉ Tien-vương ( túc Nguyễn-Hoàng ) hoặc Sãi-vương ( Nguyễn Phúc-Nguyên ) , nhưng một điều chắc-chắn là phố Khách và phố Nhật đã tồn-tại từ sơ-niên []
      我们不清楚这段摘录中交趾支那国王指的是仙王(即阮潢)还是仕王(即阮福源),毫无疑问,唐人街和日本城的存在可追溯自  []