xuất xứ

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自出處

發音[编辑]

名詞[编辑]

xuất xứ (出處)

  1. 原產地
    Đừng có dùng hàng hoá không rõ nguồn gốc xuất xứ.
    不要使用原產地不明的商品。