跳转到内容

trường hợp

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自場合

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

trường hợp

  1. 場合情況
    Giả sử..., có hai trường hợp có thể xảy ra. Trường hợp 1:...
    假设...,会有两种情况情况 1:...
  2. (醫學) ca (案例,病例)之同義詞
    2 ca/trường hợp tử vong
    2起导致死亡的案例