thuật giả kim

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

词源[编辑]

来自thuật () +‎ giả () +‎ kim ()。对比漢語 冶金學 (dã kim học)

發音[编辑]

名詞[编辑]

thuật giả kim (術假金)

  1. 煉金術鍊金術

另見[编辑]