跳转到内容

thời gian

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]
越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi

詞源

[编辑]

漢越詞,來自時間

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

thời gian

  1. 時間
    Thời gian là vô cùng tận.
    時間是永無止境的。
  2. 時間段時期
    thời gian làm việc工作時間
    một thời gian一會兒,一小段時間
  3. 時間點
    Thời gian lúc này là một giờ mười lăm phút.
    現在的時間是一點十五分。

派生詞彙

[编辑]