thời gian
外观
越南語
[编辑]詞源
[编辑]發音
[编辑]名詞
[编辑]- 時間
- Thời gian là vô cùng tận.
- 時間是永無止境的。
- 時間段,時期
- thời gian làm việc ― 工作時間
- một thời gian ― 一會兒,一小段時間
- 時間點
- Thời gian lúc này là một giờ mười lăm phút.
- 現在的時間是一點十五分。
派生詞彙
[编辑]- cỗ máy thời gian (“時光機”)
- giết thời gian (“消磨時間”)
- không-thời gian (空時間,“空閒時間”)
- thời gian biểu (時間表,“時間表”)
- thời gian cách li (時間隔離,“隔離期”)
- thời gian thực (時間實,“實時”)