跳转到内容

thềm lục địa

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

词源

[编辑]

thềm +‎ lục địa陸地

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

thềm lục địa

  1. 大陸棚大陸架