跳转到内容

thất bại

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自失敗

發音

[编辑]

動詞

[编辑]

thất bại

  1. 失敗

名詞

[编辑]

thất bại

  1. 失敗