thường
維基詞典,自由的多語言詞典
跳转到:
导航
、
搜索
越南语
讀音
[
编辑
]
北部方言(河內):
[tʰɨ̞̠ɜŋ˨˩]
中部方言(順化):
[tʰɨ̞̠ɜŋ˧˧]
南部方言(西貢):
[tʰɨ̞̠ɜŋ˨˩]
漢越音
㦂
:
thường
嫦
:
thường
尝
:
thường
嚐
:
thường
裳
:
thường
偿
:
thường
嘗
:
thường
鱨
:
thường
常
:
thường
鲿
:
thường
𩼝
:
thường
徜
:
thường
,
thương
,
thảng
償
:
thường
甞
:
thường
(常用字)
嫦
:
thường
鱨
:
thường
嚐
:
thường
裳
:
thường
嘗
:
thường
常
:
thường
償
:
thường
喃字
嫦
:
thường
鱨
:
thường
嚐
:
thường
裳
:
thường
偿
:
thường
嘗
:
thường
常
:
sàn
,
thường
尝
:
thường
徜
:
thương
,
thoáng
,
thường
,
thang
,
thảng
償
:
thường
甞
:
thường
相似國語字
thuồng
thương
thường
thượng
thuổng
thướng
thưởng
釋義
[
编辑
]
漢字:常 裳 尝 徜 㦂 償 𩼝 鱨 甞 嫦 嘗 鲿 嚐 偿
[
常
] 常,平常,经常,平庸
[
嘗
] 尝
[
償
] 偿
分类
:
越南语
导航菜单
个人工具
没有登录
与该IP对话
贡献
创建账户
登录
名字空间
词条
讨论本页
不转换
不转换
简体
繁體
查看
阅读
编辑
查看历史
更多
搜索
导航
首页
社区
最近更改
随机页面
帮助
帮助
啤酒馆
茶室
方针与指引
待撰页面
所有页面
即時聯絡
关于
资助我们
打印/导出
下载为PDF
工具箱
链入页面
相关更改
上传文件
特殊页面
打印页面
永久链接
页面信息
引用本页
其它语言
ᏣᎳᎩ
English
Français
한국어
Limburgs
Malagasy
Nederlands
Polski
Tiếng Việt