跳转到内容

thành phố

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

其他形式

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自城庯,包含 (城市) (街道)

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

thành phố

  1. 城市
  2. 中央直轄市,稱作 thành phố trực thuộc trung ương (字面意思是直屬中央政府的城市),包括 Hà Nội (河內)Hải Phòng (海防)Đà Nẵng (峴港)Thành phố Hồ Chí Minh (胡志明市)Cần Thơ (芹苴)Huế (順化),下分為 quận (二級行政區)
  3. 省會城市,稱作 thành phố trực thuộc tỉnh (字面意思是省直接管理的城市),下分為 phường (第三級行政單位)
  4. 中央直轄市轄市thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương