跳转到内容

sinh sản

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

其他形式

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自生產

發音

[编辑]

動詞

[编辑]

sinh sản

  1. (生物學) 繁殖
    sinh sản ở động vật có vú哺乳動物的繁殖

形容詞

[编辑]

sinh sản

  1. (解剖學) 繁殖的,生殖

參見

[编辑]