跳转到内容

sự vật

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自事物

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

sự vật

  1. (正式) 事物
    Dùng who khi nói về người, dùng which khi nói về sự vật, sự việc.
    對人用“who”,對事物用“which”。