跳转到内容

nhảy vọt

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

組成

[编辑]
nhảy vọt

發音

[编辑]
  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

[编辑]
  1. 跳,跃
    tiến những bước nhảy vọt 作出很大进步
    Đại nhảy vọt 大跃进