nằm mơ

維基詞典,自由的多語言詞典
參見:nam mônấm mồ

越南語[编辑]

詞源[编辑]

源自 nằm () +‎ (做夢)

發音[编辑]

動詞[编辑]

nằm

  1. (不及物) 做夢
    近義詞: nằm mê