越南語[编辑]
khoa học (“科學”) + tự nhiên (“自然”),漢語 自然科學 (tự nhiên khoa học)。
- (河內)IPA(幫助):[xwaː˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ tɨ˧˨ʔ ɲiən˧˧]
- (順化)IPA(幫助):[kʰwaː˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ tɨ˨˩ʔ ɲiəŋ˧˧]
- (胡志明市)IPA(幫助):[kʰwaː˧˧ hawk͡p̚˨˩˨ tɨ˨˩˨ ɲiəŋ˧˧] ~ [xwaː˧˧ hawk͡p̚˨˩˨ tɨ˨˩˨ ɲiəŋ˧˧]
khoa học tự nhiên
- 自然科學