hộp đêm

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

hộp () +‎ đêm (夜晚)仿譯法語 boîte de nuit (字面意思是)

發音[编辑]

名詞[编辑]

hộp đêm

  1. 夜店夜總會

餐見[编辑]