喃字
- 耀:dìu, diệu, dịu
- 鷂:diêu, diệu, dao, diều
- 玅:diệu
- 筄:diệu
- 眇:xỉu, dẻo, díu, diệu, giáo, diểu, miếu, miểu, miễu, dáo
- 兆:triệu, giệu, diệu, điềm
- 䌦:dệu, dều, diệu, diều
- 覞:diệu
- 愮:diêu, thao, diệu, dao
- 岙:diệu, diểu
- 妙:dìu, xệu, dẹo, díu, diệu, xẹo, dịu
- 矅:diệu
- 渺:giẻo, diệu, diễu, diểu, miểu
- 曜:diệu
- 燿:sảo, dìu, diệu
- 艞:diệu
汉字:眇 鷂 耀 玅 覞 妙 兆 渺 筄 矅 䌦 岙 曜 燿 艞 鹞 愮
- 巧妙,神妙
- 遥
- 耀