跳转到内容

dũng cảm

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自勇敢

發音

[编辑]

形容詞

[编辑]

dũng cảm

  1. 勇敢
    近義詞:can đảmgan dạ
    反義詞:hènhèn nhátnhát
    lòng dũng cảm勇氣,膽量