chủ nghĩa kinh nghiệm

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

源自 chủ nghĩa (主義,學說) +‎ kinh nghiệm (經驗)

發音[编辑]

名詞[编辑]

chủ nghĩa kinh nghiệm (主義經驗)

  1. 經驗主義