- 汁:chấp, trấp, hiệp
- 𠽃:chấp, chiếp, chép, chíp, giúp
- 𢴇:chấp, giập, chắp, chợp, giúp
- 执:xúp, xấp, chập, chấp, giập, chắp, xụp, chợp, giúp
- 𤎒:giấp, chấp, phấp, chớp
|
|
- 襵:níp, triệp, chấp, nếp
- 執:xúp, chụp, xấp, chập, chấp, giập, giộp, chắp, chặp, xụp, xóp, xắp, chộp, chợp, giúp
- 褶:tập, chấp, chiệp, điệp
- 慹:chấp
- 𢩾:chấp, giộp, chộp, chợt, chợp, giúp
|