cảnh tỉnh

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自警醒

發音[编辑]

動詞[编辑]

cảnh tỉnh

  1. (書面) 使警覺省悟
    lời cảnh tỉnh trước cám dỗ của cờ bạc谨防赌博诱惑的警告