跳转到内容

cách mạng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]
越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi

組成

[编辑]
cách mạng革命

發音

[编辑]
  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

[编辑]
  1. 革命
    Cách mạng Văn hóa 文化大革命
    Cách mạng Công nghiệp 工业革命