cá ngựa

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi

詞源[编辑]

() +‎ ngựa ()

發音[编辑]

名詞[编辑]

(量詞 con ngựa (𩵜馭)

  1. 海馬
  2. cờ cá ngựa之簡寫