跳转到内容

buổi sáng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

源自 buổi +‎ sáng

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

buổi sáng (𣇜𤎜)

  1. 早上早晨