biết bao

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

組成[编辑]

biết bao

讀音[编辑]

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義[编辑]

  1. 多少
    biết bao chiến sĩ đã hy sinh độc lập dân tộc  多少戰士為民族獨立而犧牲
  2. 多麼
    đẹp biết bao, đất nước của chúng ta!  我們的祖國是多麼的美麗!