bổ
外观
越南語
[编辑]發音
[编辑]- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
[编辑]- 劈开
- 摊分
- 补养
- 补益
- 委任
- 跌摔
- 直闯
组词
[编辑]- bách bổ 百补 大补
- báo bổ 好处
- bổ án 补案
- bổ bán 摊派
- bổ chửng 仰八叉
- bổ củi 磕头虫
- bổ cứu 补救
- bổ đầu 平摊,均摊
- bổ đề [数]引(开头的辅助正题的命题)
- bổ dưỡng 补养,营养
- bổ ích 补益
- bổ khuyết 候补 补救
- bổ ngữ 补语
- bổ nhậm 任用
- bổ nháo 东奔西跑
- bổ nhào ①嘴啃泥 ②急步,急匆匆
- bổ nhiệm 任用
- bổ nhoài 趴下
- bổ phẩm 补品
- bổ sung 补充
- bổ tễ 补剂
- bổ thuế 摊税
- bổ vị 补胃
- bồi bổ 增加,充实
- cải bổ 改补
- đâm bổ 投入 撺入 闯入
- điền bổ 填补
- đình bổ 停补
- đồ bổ 补品
- hậu bổ 候补
- lạm bổ 乱摊
- phân bổ 分摊 分派
- thức bổ 保健品
- truy bổ 补充 追缉
- tu bổ 保养
- vô bổ 无补 无益 无济于事