跳转到内容

báo hiệu

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

組成

[编辑]
báo hiệu報效 報號

發音

[编辑]
  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

[编辑]
  1. 報號] 预示,信号,迹象,预兆
    Phải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng tình hình sẽ khả quan hơn? 宣布这个消息是意味着情况会变好吗?