thống kê

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[編輯]

組成[編輯]

thống 統計

發音[編輯]

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義[編輯]

  1. 統計計算
    Phải mất mấy ngày mới thống kê được số nạn nhân tai nạn máy bay 統計空難遇難者數花了幾天的時間。
    Thống kê cho thấy hầu hết nhân viên ngành may dệt đều phụ nữ 統計顯示服裝和紡織業職工大多為女性。