跳至內容
越南語[編輯]
- thống kê[統計]
- 北部方言(河內):
[tʰɜwŋ͡m˧ˀ˦ ke˧˧]
- 中部方言(順化):
[tʰɜwŋ͡m˦˥ kej˧˥]
- 南部方言(西貢):
[tʰɜwŋ͡m˦ˀ˥ kej˧˧]
- 統計,計算
- Phải mất mấy ngày mới thống kê được số nạn nhân tai nạn máy bay 統計空難遇難者數花了幾天的時間。
- Thống kê cho thấy hầu hết nhân viên ngành may và dệt đều là phụ nữ 統計顯示服裝和紡織業職工大多為女性。