tư thế

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[編輯]

組成[編輯]

thế姿勢

發音[編輯]

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義[編輯]

  1. 姿勢,舉止,姿態
    tư thế tự nhiên 自然的舉止
    tư thế đứng 站姿
    tư thế của người chiến thắng 勝者的姿態
  2. 樣子,架子,架勢
    Ăn mặc chỉnh tề cho tư thế 穿着整齊