nhiễm sắc thể

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[編輯]

nhiễm sắc thể在越南語維基百科上的資料

詞源[編輯]

漢越詞,來自染色體

發音[編輯]

名詞[編輯]

nhiễm sắc thể

  1. (細胞學遺傳學) 染色體