越南語[編輯]
漢越音
- 瀁:dưỡng, dạng
- 煬:dượng, dương, dạng
- 樣:dạng
- 癢:dưỡng, dương, dạng
- 煬:dượng, dương, dạng
- 蝆:dạng, báng
- 烊:dương, dạng
- 㻌:dạng
- 𣻌:dạng
- 養:dượng, dường, dưỡng, dạng
- 癢:dưỡng, dương, dạng
- 羕:dạng
- 羪:dưỡng, dạng
- 樣:dạng
- 恙:dương, dạng
- 蛘:dưỡng, dương, dạng
- 養:dượng, dường, dưỡng, dạng
- 㺜:nông, dạng
- 漾:dạng
(常用字)
喃字
- 瀁:dạng
- 煬:dương, dạng
- 樣:dáng, nhàng, dạng
- 癢:dưỡng, ngứa, dạng
- 羪:dưỡng, dạng
- 煬:dượng, rạng, dương, rang, sượng, dạng
- 養:dẳng, dưỡng, dạng
- 羕:nhường, dáng, rạng, dường, dạng
User:Wjcd/paro/dang
漢字:烊 煬 養 樣 𨄶 羕 癢 羪 恙 養 漾 樣 蝆 𣻌 瀁 㺜 㻌 𤎔 癢 蛘 煬
- 外貌,外觀,模樣