bịch
越南語[編輯]
發音[編輯]
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義[編輯]
- (重物墜落聲)
- 捶打
- 圍
組詞[編輯]
- bì bịch 沉重地,費力地
- bịch ngực 捶胸
- bịch thóc = bồ bịch 谷圍
- bình bịch 摩托車
- bồ bịch ①囤子 ②情人,小蜜
- bộ điệu lố bịch 行為乖戾
- bước đi lịch bịch, nặng nề 噠噠地拖着沉重的步伐
- dày bình bịch 又厚又笨
- lịch bịch 噠,噠(表示沉重的聲音)
- lố bịch 乖張 乖戾
- rơi đánh bịch một cái 巴答一聲掉了下來
- xe bình bịch [俗]摩托車