bán hoá thạch

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[編輯]

其他形式[編輯]

詞源[編輯]

漢越詞,來自半化石

發音[編輯]

名詞[編輯]

bán hoá thạch

  1. 半化石
    近義詞: á hoá thạch