ai ai

維基詞典,自由的多語言詞典
參見:ái ái

越南語[編輯]

漢字音[編輯]

組成[編輯]

ai ai所有,所有人

發音[編輯]

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義[編輯]

  1. 所有,所有人
    Ai ai đều cũng phải chết. 沒有人能永生。
    Ai ai cũng khao khát yêu và được yêu. 人人都想愛和被愛。
    Ai ai cũng vui trừ anh ta ra. 就他一個人不高興。