源自 vi mạch (“晶片”) + tích hợp (“集成”)。
- (河内) 国际音标(帮助):[vi˧˧ majk̟̚˧˨ʔ tïk̟̚˧˦ həːp̚˧˨ʔ]
- (顺化) 国际音标(帮助):[vɪj˧˧ mat̚˨˩ʔ tɨt̚˦˧˥ həːp̚˨˩ʔ]
- (胡志明市) 国际音标(帮助):[vɪj˧˧ mat̚˨˩˨ tɨt̚˦˥ həːp̚˨˩˨] ~ [jɪj˧˧ mat̚˨˩˨ tɨt̚˦˥ həːp̚˨˩˨]
vi mạch tích hợp
- (电子学) 积体电路,集成电路
- 近义词:vi mạch、mạch tích hợp